Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northern snakehead


noun
a voracious freshwater fish that is native to northeastern China;
can use fin to walk and can survive out of water for three days;
a threat to American populations of fish
Hypernyms:
fish
Member Holonyms:
Channidae, class Channidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.