Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Oates


noun
1. English conspirator who claimed that there was a Jesuit plot to assassinate Charles II (1649-1705)
Syn:
Titus Oates
Instance Hypernyms:
conspirator, coconspirator, plotter, machinator
2. United States writer (born in 1938)
Syn:
Joyce Carol Oates
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.