Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ohm


noun
a unit of electrical resistance equal to the resistance between two points on a conductor when a potential difference of one volt between them produces a current of one ampere
Derivationally related forms:
ohmic
Hypernyms:
resistance unit
Part Holonyms:
megohm
Part Meronyms:
abohm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ohm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.