Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil cake


noun
mass of e.g. linseed or cottonseed or soybean from which the oil has been pressed;
used as food for livestock
Hypernyms:
feed, provender
Hyponyms:
oil meal
Substance Meronyms:
field soybean


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.