Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Old Catholic


noun
a member of the church formed in the 19th century by German Catholics who refused to accept the infallibility of the Pope
Hypernyms:
Christian
Member Holonyms:
Old Catholic Church


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.