Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outbred


adjective
bred of parents not closely related;
having parents of different classes or tribes
Ant:
inbred
See Also:
crossbred, exogamous, exogamic
Topics:
anthropology

Related search result for "outbred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.