Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overexposure


noun
1. the act of exposing film to too much light or for too long a time
Derivationally related forms:
overexpose
Hypernyms:
exposure
2. the act of exposing someone excessively to an influencing experience
- an overexposure to violence on television
Derivationally related forms:
overexpose
Hypernyms:
exposure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.