Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overmaster


verb
overcome by superior force
Syn:
overpower, overwhelm
Hypernyms:
beat, beat out, crush, shell, trounce, vanquish
Hyponyms:
steamroller, steamroll
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The fighter managed to overmaster his opponent

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.