Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overshoe


noun
footwear that protects your shoes from water or snow or cold (Freq. 1)
Hypernyms:
footwear, footgear
Hyponyms:
arctic, galosh, golosh, rubber, gumshoe

Related search result for "overshoe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.