Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oxygen mask



noun
a breathing device that is placed over the mouth and nose;
supplies oxygen from an attached storage tank
Hypernyms:
breathing device, breathing apparatus, breathing machine, ventilator
Part Holonyms:
aqualung, Aqua-Lung, scuba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.