Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
packing box


noun
1. a small chamber in which packing is compressed around a reciprocating shaft or piston to form a seal
Syn:
stuffing box
Hypernyms:
chamber
Part Meronyms:
stuffing nut, packing nut
2. a large crate in which goods are packed for shipment or storage
Syn:
packing case
Hypernyms:
crate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.