Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Parker


noun
1. United States saxophonist and leader of the bop style of jazz (1920-1955)
Syn:
Charlie Parker, Yardbird Parker, Bird Parker, Charles Christopher Parker
Instance Hypernyms:
saxophonist, saxist
2. United States writer noted for her sharp wit (1893-1967)
Syn:
Dorothy Parker, Dorothy Rothschild Parker
Instance Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "park"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.