Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
partition off


verb
divide into parts, pieces, or sections
- The Arab peninsula was partitioned by the British
Syn:
partition
Derivationally related forms:
partitionist (for: partition), partition (for: partition), partitioning (for: partition)
Hypernyms:
separate, divide, part
Hyponyms:
pound, pound off
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.