Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pathan


noun
1. a member of the mountain people living in the eastern regions of Afghanistan
- Pathans are the predominant ethnic group in Afghanistan
Syn:
Pashtun, Pushtun, Pashtoon
Hypernyms:
Afghan, Afghanistani
2. an ethnic minority speaking Pashto and living in northwestern Pakistan and southeastern Afghanistan
Syn:
Pashtun
Hypernyms:
ethnic minority


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.