Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Pelargonium


noun
geraniums native chiefly to South Africa;
widely cultivated
Syn:
genus Pelargonium
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Geraniaceae, family Geraniaceae, geranium family
Member Meronyms:
rose geranium, sweet-scented geranium, Pelargonium graveolens, fish geranium, bedding geranium,
zonal pelargonium, Pelargonium hortorum, ivy geranium, ivy-leaved geranium, hanging geranium, Pelargonium peltatum,
apple geranium, nutmeg geranium, Pelargonium odoratissimum, lemon geranium, Pelargonium limoneum

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.