Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Penn


noun
1. Englishman and Quaker who founded the colony of Pennsylvania (1644-1718)
Syn:
William Penn
Instance Hypernyms:
Friend, Quaker
2. a university in Philadelphia, Pennsylvania
Syn:
University of Pennsylvania, Pennsylvania
Instance Hypernyms:
university
Member Holonyms:
Ivy League
Part Holonyms:
Pennsylvania, Keystone State, PA


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.