Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pennoncel


noun
a small pennant borne on a lance
Syn:
penoncel, pennoncelle
Hypernyms:
pennant, pennon, streamer, waft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.