Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
philology


noun
the humanistic study of language and literature
Syn:
linguistics
Derivationally related forms:
philological, philologist, linguistic (for: linguistics), linguist (for: linguistics)
Hypernyms:
humanistic discipline, humanities, liberal arts, arts
Hyponyms:
dialectology, lexicology

Related search result for "philology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.