Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
placenta


noun
1. that part of the ovary of a flowering plant where the ovules form
Derivationally related forms:
placental
Hypernyms:
reproductive structure
Part Holonyms:
ovary
2. the vascular structure in the uterus of most mammals providing oxygen and nutrients for and transferring wastes from the developing fetus
Derivationally related forms:
placental
Hypernyms:
vascular structure
Hyponyms:
afterbirth
Part Holonyms:
uterus, womb
Part Meronyms:
caul, veil, embryonic membrane

Related search result for "placenta"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.