Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Plantagenet line


noun
the family name of a line of English kings that reigned from 1154 to 1485
Syn:
Plantagenet
Hypernyms:
dynasty, royalty, royal family, royal line, royal house
Member Meronyms:
Henry II, Henry III, John, King John, John Lackland,
Richard I, Richard Coeur de Lion, Richard the Lionheart, Richard the Lion-Hearted, Richard II


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.