Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Plavix


noun
a blood thinner (trade name Plavix) approved for the treatment of mild heart attacks;
works by preventing blood platelets from sticking together to form clots that would restrict blood flow
Syn:
clopidogrel bisulfate
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.