Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poliovirus vaccine


noun
vaccine prepared from poliovirus to provide immunity to poliomyelitis
Hypernyms:
vaccine, vaccinum
Hyponyms:
Sabin vaccine, oral poliovirus vaccine, OPV, trivalent live oral poliomyelitis vaccine, TOPV,
Salk vaccine, IPV


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.