Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Polynesian tattler


noun
tattler of Pacific coastal regions
Syn:
Heteroscelus incanus
Hypernyms:
tattler
Member Holonyms:
Heteroscelus, genus Heteroscelus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.