Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preacher


noun
someone whose occupation is preaching the gospel (Freq. 8)
Syn:
preacher man, sermonizer, sermoniser
Derivationally related forms:
sermonise (for: sermoniser), sermonize (for: sermonizer), preach
Hypernyms:
clergyman, reverend, man of the cloth
Hyponyms:
evangelist, revivalist, gospeler, gospeller
Instance Hyponyms:
Bunyan, John Bunyan, John Chrysostom, St. John Chrysostom

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "preacher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.