Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prerogative


noun
a right reserved exclusively by a particular person or group (especially a hereditary or official right)
- suffrage was the prerogative of white adult males
Syn:
privilege, perquisite, exclusive right
Derivationally related forms:
privilege (for: privilege)
Hypernyms:
right
Hyponyms:
easement, privilege of the floor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prerogative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.