Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
preserves


noun
fruit preserved by cooking with sugar
Syn:
conserve, preserve, conserves
Derivationally related forms:
preserve (for: preserve), conserve (for: conserve)
Hypernyms:
confiture
Hyponyms:
apple butter, chowchow, jam, lemon curd, lemon cheese,
jelly, marmalade


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.