Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
price index


noun
an index that traces the relative changes in the price of an individual good (or a market basket of goods) over time
Syn:
price level
Hypernyms:
index, index number, indicant, indicator
Hyponyms:
retail price index, producer price index, wholesale price index, consumer price index, CPI, cost-of-living index


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.