Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prospective


adjective
of or concerned with or related to the future (Freq. 6)
- prospective earnings
- a prospective mother
- a prospective bride
- the statute is solely prospective in operation
Ant:
retrospective
Similar to:
likely, potential, future
See Also:
future

Related search result for "prospective"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.