Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
protege


noun
a person who receives support and protection from an influential patron who furthers the protege's career (Freq. 1)
Hypernyms:
recipient, receiver
Hyponyms:
protegee


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.