Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
putridness


noun
in a state of progressive putrefaction
Syn:
putrescence, rottenness, corruption
Derivationally related forms:
rotten (for: rottenness), putrid, putrescent (for: putrescence)
Hypernyms:
putrefaction, rot

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.