Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quickstep


I - noun
1. military march accompanying quick time
Hypernyms:
military march, military music, martial music
2. a ballroom dance with both quick and slow steps
Hypernyms:
ballroom dancing, ballroom dance

II - verb
perform a quickstep (Freq. 1)
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue quickstep


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.