Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quin


noun
one of five children born at the same time from the same pregnancy
Syn:
quintuplet, quint
Hypernyms:
sibling, sib


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.