Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rain-wash


noun
the washing away of soil or other loose material by rain
Hypernyms:
washout, wash


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.