Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
safety curtain


noun
a fireproof theater curtain to be dropped in case of fire
Hypernyms:
theater curtain, theatre curtain

Related search result for "safety curtain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.