Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
samarium



noun
a grey lustrous metallic element of the rare earth group;
is used in special alloys;
occurs in monazite and bastnasite
Syn:
Sm, atomic number 62
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
bastnasite, bastnaesite, monazite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.