Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scape


noun
1. erect leafless flower stalk growing directly from the ground as in a tulip
Syn:
flower stalk
Hypernyms:
stalk, stem
Hyponyms:
peduncle
2. (architecture) upright consisting of the vertical part of a column
Syn:
shaft
Derivationally related forms:
shaft (for: shaft)
Topics:
architecture
Hypernyms:
upright, vertical
Part Holonyms:
column, pillar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.