Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
scoundrelly


adjective
lacking principles or scruples
- the rascally rabble
- "the tyranny of a scoundrelly aristocracy" - W.M. Thackaray
- the captain was set adrift by his roguish crew
Syn:
rascally, roguish, blackguardly
Similar to:
dishonest, dishonorable
Derivationally related forms:
blackguard (for: blackguardly), scoundrel, roguishness (for: roguish), rascal (for: rascally)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scoundrelly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.