Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea elephant


noun
either of two large northern Atlantic earless seals having snouts like trunks
Syn:
elephant seal
Hypernyms:
earless seal, true seal, hair seal
Member Holonyms:
Mirounga, genus Mirounga

Related search result for "sea elephant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.