Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
septum


noun
1. (anatomy) a dividing partition between two tissues or cavities (Freq. 6)
Derivationally related forms:
septal
Topics:
anatomy, general anatomy
Hypernyms:
partition
Hyponyms:
nasal septum
2. a partition or wall especially in an ovary
Derivationally related forms:
septal
Hypernyms:
plant organ

Related search result for "septum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.