Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheathed


adjective
enclosed in a protective covering;
sometimes used in combination
- his sheathed sword
- the cat's sheathed claws
- a ship's bottom sheathed in copper
- copper-sheathed
Ant:
unsheathed
Similar to:
cased, encased, incased, clad, ironclad, podlike


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.