Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
side-glance


noun
a glance sideways
- she shot him an impatient side-glance
Syn:
side-look
Hypernyms:
glance, glimpse, coup d'oeil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.