Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sights


noun
an optical instrument for aiding the eye in aiming, as on a firearm or surveying instrument
Hypernyms:
optical instrument
Hyponyms:
bombsight, gunsight, gun-sight
Part Holonyms:
firearm, piece, small-arm, surveying instrument, surveyor's instrument
Part Meronyms:
eyepiece, ocular


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.