Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sixfold


I - adjective
having six units or components
Syn:
sextuple, six-fold
Similar to:
multiple

II - adverb
by a factor of six
- the population of this town increased sixfold when gold was found in the surrounding hills
Syn:
six times

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sixfold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.