Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoothbore


I - noun
a firearm that has no rifling
Hypernyms:
firearm, piece, small-arm

II - adjective
of a firearm;
not having rifling or internal spiral grooves inside the barrel
Syn:
unrifled
Ant:
rifled (for: unrifled)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.