Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
soaking up


noun
(chemistry) a process in which one substance permeates another;
a fluid permeates or is dissolved by a liquid or solid
Syn:
absorption
Derivationally related forms:
absorb (for: absorption)
Topics:
chemistry, chemical science
Hypernyms:
sorption
Hyponyms:
imbibition


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.