Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solitude


noun
1. a state of social isolation (Freq. 1)
Syn:
purdah
Hypernyms:
isolation
2. the state or situation of being alone
Hypernyms:
isolation
3. a solitary place
Hypernyms:
topographic point, place, spot

Related search result for "solitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.