Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
somnambulate


verb
walk in one's sleep
Syn:
sleepwalk
Derivationally related forms:
somnambulation, sleepwalker (for: sleepwalk), sleepwalking (for: sleepwalk)
Hypernyms:
walk
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue somnambulate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.