Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
son



noun
a male human offspring (Freq. 48)
- their son became a famous judge
- his boy is taller than he is
Syn:
boy
Ant:
girl (for: boy), daughter
Hypernyms:
male offspring, man-child
Hyponyms:
Junior, Jr, Jnr, mother's boy, mamma's boy, mama's boy
Instance Hyponyms:
Esau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "son"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.