Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprocket wheel


noun
thin wheel with teeth that engage with a chain
Syn:
sprocket
Hypernyms:
wheel
Part Holonyms:
bicycle, bike, wheel, cycle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.