Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sterilizer


noun
a device for heating substances above their boiling point;
used to manufacture chemicals or to sterilize surgical instruments
Syn:
autoclave, steriliser
Derivationally related forms:
sterilise (for: steriliser), sterilize, autoclave (for: autoclave)
Hypernyms:
vessel
Hyponyms:
digester, pressure cooker

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.